Các nút điều khiển
炊飯 – Bắt đầu nấu ( start)
メニュー – menu (chỉnh chế độ)
取消 – hủy bỏ (tắt)
保温 – giữ nhiệt ( ủ)
予約 – hẹn giờ
時 – giờ
分 – phút
メニュー – menu (chỉnh chế độ)
取消 – hủy bỏ (tắt)
保温 – giữ nhiệt ( ủ)
予約 – hẹn giờ
時 – giờ
分 – phút
Các chế độ nấu :
白米 – nấu cơm thường ( gạo trắng )
おかゆ – Cháo
おこわ – Nấu cớm với đậu đỏ
すしめし- SuShi
早炊き – Nấu nhanh
玄米 – Nấu gạo lức
発芽玄米 – Nấu gạo lức đã nảy mầm
おこげ – Scorched gạo
炊き込み – nấu chín
調理 – nấu ăn
圧力 : áp xuất
リセット : Reset
白米 – nấu cơm thường ( gạo trắng )
おかゆ – Cháo
おこわ – Nấu cớm với đậu đỏ
すしめし- SuShi
早炊き – Nấu nhanh
玄米 – Nấu gạo lức
発芽玄米 – Nấu gạo lức đã nảy mầm
おこげ – Scorched gạo
炊き込み – nấu chín
調理 – nấu ăn
圧力 : áp xuất
リセット : Reset
Nồi cơm cao tần Panasonic, National
Nồi cơm cao tần Zojirushi ( Con voi)
Nồi cơm cao tần Sanyo
Nồi cơm cao tần Mitsubishi